DANH MỤC SẢN PHẨM
- EUTECH-MÔI TRƯỜNG NƯỚC
- THIẾT BỊ DÙNG CHUNG
- DÂY CHUYỂN SẢN XUẤT
- BROOKFIELD -USA
- VELP - Ý
- OA/INDEX - ANH QUỐC
- COMETECH -TAIWAN
- SHELLAB-USA
- SHEEN-UK
- BOECO - ĐỨC
- BỂ ĐIỀU NHIỆT POLYSCIENCE
- YUAN CHANG- MÁY ÉP BÙN
- SEO- MÁY ĐO SỨC CĂNG BỀ MẶT
- CHOPIN -UNITY
- BIOBASE
- ALP
- THERMOLAB
- CAPITALBIO
- HTEK
- LABOMED
- GFL - GERMANY
- HANNA - Ý
- PNSHAR
- JINAN DRICK
- RETSCH
- BEL - Ý
- ATAGO
- BIOBASE
- LABTHINK
- VẬT LIỆU XÂY DỰNG
- BEVS
- POWERPOINT INTERNATIONAL
- NABERTHERM -ĐỨC
- TQC - HÀ LAN
- PANASONIC
- SHINKO
- PSC
- COPLEY
- ERKAYA
SẢN PHẨM MỚI
- Máy ép bùn băng tải
- Máy ép bùn Yuanchang
- Máy đo độ nhớt, độ lưu biến
- Máy phân tích cấu trúc sản phẩm CT3
- Thiết bị đo độ rơi/ độ nhớt của bột PFT Brookfield
- Máy đo độ nhớt online
- Máy đo độ nhớt ngành sơn KU2
- Khúc xạ kế đo độ ngọt các loại (brix)
- Khúc xạ kế đo độ mặn các loại
- Phân cực kế
- Máy đo màu đường
- Máy đo lực kéo/ nén vật liệu
- Máy đo bục, lực kéo đứt, độ nén thùng, độ ma sát, độ mài mòn
- Thiết bị kiểm tra trong ngành giấy, bao bì, cao su, nhựa, vải, sợi...
- Thiết bị kiểm tra độ bền màu vải, giày da(Digital Crock Meter)
- Shellab- USA: các loại tủ sấy, tủ ấm, tủ CO2, vi khí hậu, tủ ấm lắc,lão hoá,lai, bể điều nhiệt,.....
- Velp-Italia: thiết bị đo BOD, COD, chưng cất đạm, chiết béo , chiết xơ,khuấy từ,...........
- Sheen- UK: Máy so màu, máy đo độ bóng, độ ẩm,máy đo bề dày, đo tỷ trọng, đo độ bám dính
- Eutech -Singapore: Máy đo các chỉ tiêu nước pH, DO, COND, Salt,TDS, Clo dư, nhiệt độ...
- Boeco- Đức: Máy ly tâm, cân phân tích, cân kỹ thuật, máy cất nước, máy phân tích sữa...
- Máy ép nhiệt nén tạo hình sản phẩm
- Máy đo độ đục để bàn TB1000IR Eutech
- Máy đo nhiệt độ cầm tay Temp5, Temp6 Eutech
- Máy đo Clo dư C201 Eutech
- Máy đo pH cầm tay pH450 Eutech
- Máy đo độ dẫn cầm tay CON150 Eutech
- Máy đo độ dẫn cầm tay CON450 Eutech (model mới)
- Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay PC450 Eutech (model mới)
- Máy đo oxi hòa tan cầm tay DO450 Eutech
- Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay PD450 Eutech
- Khúc xạ kế đo protein Index
- Khúc xạ kế đo nồng độ cồn, rượu
- THIẾT BỊ NGÀNH MAY-MÁY SO MÀU- MÁY KIỂM TRA NÚT- MÁY KIỂM TRA LỖI TRÊN SỢI CHỈ- MÁY ĐO SỐ VÒNG XOẮN
- Máy đo độ nhớt/độ lưu biến Spindle Cone/Plate cap2000+
- Máy đo độ nhớt/lưu biến màn hình cảm ứng DV3T
- Máy đo độ nhớt/ độ lưu biến Spindle Cone/Plate R/S-CPS
- Máy đo độ mài mòn QC619K Cometech
- Máy so màu giấy PF7000 Nippon Denshoku
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 45 LÍT ALP KT-3065A
- MÁY QUANG PHỔ CẬN HỒNG NGOẠI SS2400 RTW
- CÂN SẤY ẨM HE53 METLERTOLEDO
- CÂN SẤY ẨM HE73 METTLER TOLEDO
- MÁY ĐẾM HẠT
- MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ TEMP16 EUTECH
- MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT MỘT TRỤ QC-513D1 COMETECH
- LÒ NUNG 14 LÍT ELF11/14B CARBOLITE
- MÁY ĐO ĐỘ NHỚT DVPLUS BROOKFIELD (MODEL THAY THẾ DV1M)
- MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT ARE 5 (Thay thế model ARE)
- MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT AREX 5 DIGITAL (Thay thế model AREX 5)
- BẾP ĐUN 1 CHỖ RC 5 VELP- THAY THỂ MODEL RC
- MÁY ĐO ĐỘ BỤC TỰ ĐỘNG QC116D COMETECH
- Máy Đo Lực Kéo Đứt QC-528D3 Cometech
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang Truy Cập :25
Truy Cập Ngày :402
Truy Cập Tháng :14137
Tổng Truy Cập :4807892
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM, CHẤT RẮN VÀ TRO MAX5000XL AMETEK ARIZONA
-
- Mã sản phẩm:
- Giá bán: Liên hệ
- Lượt xem: 3655 lượt
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM, CHẤT RẮN VÀ TRO MAX 5000XL Computrac
MODEL: MAX 5000XL
HÃNG SẢN XUẤT: AMETEK ARIZONA INSTRUMENT
Sản xuất tại USA
MAX 5000XL Computrac là máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro của mẫu một cách nhanh chóng và chính xác, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành: dược phẩm, giấy, sơn, keo, plastic, thạch cao, xử lý nước thải… được nghiên cứu và phát triển và sản xuất tại Mỹ bởi AMETEK ARIZONA INSTRUMENT – thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực sản xuất thiết bị xác định độ ẩm.Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac cho kết quả chính xác đối các giá trị độ ẩm, chất rắn và tro từ một mẫu đơn, cung cấp nhiều tính năng tương tự của máy phân tích thermogravimetric với chi phí thấp. Với nhiệt độ tối đa 600°C và kích thước mẫu tối đa là 100 gram, MAX 5000XL có tính linh hoạt đối với hàng loạt nhiệm vụ kiểm tra vật liệu.
Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac
Ưu điểm của Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac:
Đa năng: phân tích chính xác cho cả hàm lượng tro và độ ẩm từ một mẫu.
Nhanh: Độ ẩm và tro phân tích trong nửa giờ hoặc ít hơn.
Đơn giản: Hoạt động bằng một nút bấm mà không cần các bước cân hoặc làm mát trung gian.
Thiết kế chắc chắn: MAX 5000XL Computrac được sản xuất tại Mỹ với vỏ bọc hoàn toàn bằng thép.
Chính xác: Tương quan với các tiêu chuẩn phổ biến, bao gồm ASTM D5630, ASTM D4574, ASTM E1534 …
Các tính năng nổi bật của Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac
Nhiệt độ cao: Hệ thống sấy của Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro 5000XL Computrac có thể đạt nhiệt độ cao tới 600ºC, cho phép khả năng thực hiện theo phương pháp loss on drying (LOD) và loss on ignition (LOI)., và là sự thay thế lý tưởng cho các máy phân tích nhiệt lượng (thermogravimetric analyzers) đắt tiền.
Cấu trúc máy: Được trang bị vỏ kim loại với thiết kế chắc chắn và hệ thống sấy nhiệt độ cao, Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac được thiết kế để có thể đặt máy ở phòng thí nghiệm hoặc trong nhà máy sản xuất.
Đa năng: MAX 5000XL có thể kiểm tra vật liệu nhanh hơn 100 lần so với phương pháp tham chiếu tiêu chuẩn và lý tưởng cho mọi sản phẩm từ nhựa và dược phẩm đến thực phẩm, vật liệu sinh khối, sơn, thạch cao… và hơn thế nữa.
Tiêu chí kết thúc linh hoạt: người dùng có thể điều chỉnh linh hoạt các tiêu chí kết thúc giúp tối ưu hóa kết quả kiểm tra và tăng hiệu suất kiểm tra cho mọi ứng dụng cũng như loại mẫu.
Kết quả thời gian thực: Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro 5000XL Computrac cung cấp thao tác đơn giản, hướng menu và giao diện người dùng có thể lập trình với bàn phím và màn hình màu lớn cho phép người dùng xem đường cong độ ẩm và đồ thị trong suốt quá trình thử nghiệm.
Kiểm tra đa tầng: Một số thử nghiệm có thể được liên kết để tạo thành một phép thử đơn, đa tầng có thể thay đổi nhiệt độ, tiêu chí kết thúc và thời gian giữa mỗi đoạn thử nghiệm. Điều này cho phép thiết bị kiểm tra độ ẩm, chất rắn và hàm lượng tro bằng một mẫu đơn.
Tự làm sạch: Hệ thống sấy của Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac có chu kỳ tự làm sạch giúp đơn giản hóa việc bảo dưỡng định kỳ. Nó chạy trong 45 phút ở 550ºC.
Máy chủ web: Máy chủ web tùy chọn cho phép người dùng theo dõi các kiểm tra từ xa và kiểm tra với các toán tử. Nó cũng cho phép người dùng tải xuống kết quả và báo cáo hiệu chuẩn, xem nhật ký kiểm tra và chương trình chuyển giữa các công cụ.
Thông số kỹ thuật của Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac
Độ ẩm | chất rắn Range: |
0.1% to 99.9% |
Tro | LOI Range: |
0.5% to 100% |
Độ phân giải ẩm: |
0.0001% |
Độ phân giải cân: |
0.0001g |
Độ lặp lại ẩm: |
<5% RSD for samples >10% moisture |
Độ lặp lại tro: |
≤5% RSD for samples >10% ash |
Thang nhiệt độ: |
25°C to 600°C |
Vật liệu gia nhiệt: |
Ceramic |
Kích thước mẫu: |
100 mg to 100 g |
Kết quả hiển thị bao gồm: |
Moisture, Solids, Dry Weight, Ash, LOI |
Ending Criteria: |
User adjustable: Prediction, Rate, Time, Reliability and 4 other combinations |
Bộ nhớ: |
Stores up to 250 programs, last 1000 test results and last 100 graphs |
Statistical Analysis: |
Mean, SD, RSD |
Balance Calibration: |
Menu driven calibration by the end user; NIST traceable calibration performed by the manufacturer |
Heater Calibration: |
Menu driven, NIST traceable calibration by the end user with optional Temperature Calibration Kit |
Điều kiện môi trường vận hành: |
0-35 ºC at <50% RH; 0-30 ºC at <80% RH |
Công suất: |
100-120 VAC, 50/60 Hz, 8A or 220-240 VAC, 50/60 Hz, 4A |
Kích thước: |
18.5”L x 12.7”W x 9.5”H (LxWxH): 47 x 32.3 x 24 (cm) |
Khối lượng: |
31 lbs. (14 kg) |
Rear Panel Connections: |
Ethernet, serial port, parallel port |
Màn hình hiển thị: |
1/4 VGA, 320 x 240 pixel, color |
MAX 5000XL đạt được các chứng nhận: |
UL, CE FCC Part 15, Class A Tested to standards EN55022, EN 90101-1 Temperature Calibration Interface certified for use with the MAX® 5000XL |
Máy phân tích độ ẩm, chất rắn và tro MAX 5000XL Computrac đã đạt được các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế:
21 CFR Part 11 Compliant (optional): Meet regulatory compliance standards for pharmaceutical and medical device companies
ASTM D6980-12: Standard Test Method for Determination of Moisture in Plastics by Loss in Weight (MAX® 4000XL and MAX® 5000XL)
ASTM D7232-06: Standard Test Method for Rapid Determination of the Nonvolatile Content of Coatings by Loss in Weight (MAX® 4000XL and MAX® 5000XL)
ASTM C471M-16: Standard Test Methods for Chemical Analysis of Gypsum and Gypsum Products (Metric)
It also correlates well with popular methods, including: ASTM D5630, ASTM D4574, ASTM E1534, and more.
Sản phẩm cùng loại
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotline
0362870079
Hỗ trợ Online
Thông tin liên hệ
ĐT: 0362870079Email: tinh.rongtien@gmail.com